TỈNH/THÀNH PHỐ |
HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ |
ZIP CODE |
BƯU CỤC |
ĐỊA CHỈ |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623440 |
Bưu viên cấp cho 3 Hòa Thắng |
Thôn Phong Niên, Xã Hoà Thắng, Huyện Phú Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623450 |
Điểm BĐVHX Hòa Quang Nam |
Thôn Nho Lâm, Xã Hòa Quang Nam, Huyện Phú Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623430 |
Điểm BĐVHX Hòa Hội |
Thôn Phong Hậu, Xã Hoà Hội, Huyện Phú Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623406 |
Điểm BĐVHX Hòa An |
Thôn Ân Niên, Xã Hoà An, Huyện Phú Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623420 |
Điểm BĐVHX Hòa Định Tây |
Thôn Phú Sen, Xã Hoà Định Tây, Huyện Phú Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623410 |
Điểm BĐVHX Hòa Định Đông |
Thôn Định Thành, Xã Hoà Định Đông, Huyện Phú Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623470 |
Điểm BĐVHX Hòa Trị |
Thôn Phụng Tường 1, Xã Hoà Trị, Huyện Phú Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623466 |
Điểm BĐVHX Hòa Quang Bắc |
Thôn Hạnh Lâm, Xã Hoà Quang Bắc, Huyện Phú Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623400 |
Bưu viên cấp cho 2 Phú Hòa |
Thôn Định Thành, Xã Hoà Định Đông, Huyện Phú Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623210 |
Bưu viên cấp cho 2 Phú Thứ |
Khu phố Phú Thứ, Xã Hòa Bình 2, Huyện Tây Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623240 |
Điểm BĐVHX Đồng Bò |
Thôn Thạch Bàn, Xã Hoà Phú, Huyện Tây Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623310 |
Bưu viên cấp cho 3 Sơn Thành |
Thôn Bình Thắng, Xã Sơn Thành Đông, Huyện Tây Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623270 |
Điểm BĐVHX Hòa Tân Tây |
Thôn Xuân Thạnh 1, Xã Hoà Tân Tây, Huyện Tây Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623200 |
Điểm BĐVHX Hòa Bình 1 |
Thôn Phước Nông, Xã Hòa Bình 1, Huyện Tây Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623220 |
Điểm BĐVHX Hòa Phong |
Thôn Mỹ Thạnh Đông 1, Xã Hoà Phong, Huyện Tây Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623241 |
Điểm BĐVHX Hòa Phú |
Thôn Lạc Mỹ, Xã Hoà Phú, Huyện Tây Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623300 |
Điểm BĐVHX Hòa Đồng |
Thôn Phú Diễn, Xã Hoà Đồng, Huyện Tây Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623280 |
Điểm BĐVHX Hòa Thịnh |
Thôn Mỹ Xuân 1, Xã Hoà Thịnh, Huyện Tây Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623250 |
Điểm BĐVHX Hòa Mỹ Tây |
Thôn Ngọc Lâm, Xã Hoà Mỹ Tây, Huyện Tây Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623260 |
Điểm BĐVHX Hòa Mỹ Đông |
Thôn Phú Nhiêu, Xã Hoà Mỹ Đông, Huyện Tây Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623347 |
Hòm thư Công nằm trong Thùng thư công nằm trong ĐL |
Thôn Đá Mài, Xã Sơn Thành Tây, Huyện Tây Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623349 |
Điểm BĐVHX Sơn Thành Tây |
Thôn Sơn Thọ, Xã Sơn Thành Tây, Huyện Tây Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623050 |
Điểm BĐVHX Hòa Xuân Đông |
Thôn Bàn Thạch, Xã Hoà Xuân Đông, Huyện Đông Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623070 |
Bưu viên cấp cho 3 Phú Hiệp |
Khu phố Phú Hiệp 1, Xã Hòa Hiệp Trung, Huyện Đông Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623080 |
Điểm BĐVHX Hòa Hiệp Nam |
Thôn Đa Ngư, Xã Hòa Hiệp Nam, Huyện Đông Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623060 |
Điểm BĐVHX Hòa Hiệp Bắc |
Thôn Mỹ Hòa, Xã Hoà Hiệp Bắc, Huyện Đông Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623030 |
Điểm BĐVHX Hòa Xuân Nam |
Thôn Hảo Sơn, Xã Hoà Xuân Nam, Huyện Đông Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623010 |
Điểm BĐVHX Hòa Tân Đông |
Thôn Đồng Thạnh, Xã Hoà Tân Đông, Huyện Đông Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623000 |
Điểm BĐVHX Hòa Thành |
Thôn Phước Lộc 1, Xã Hoà Thành, Huyện Đông Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623090 |
Điểm BĐVHX Hòa Tâm |
Thôn Phước Long, Xã Hoà Tâm, Huyện Đông Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623020 |
Điểm BĐVHX Hoà Xuân Tây |
Thôn Bàn Nham Bắc, Xã Hoà Xuân Tây, Huyện Đông Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623100 |
Bưu viên cấp cho 2 Hòa Vinh |
Khu phố 2, Xã Hoà Vinh, Huyện Đông Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623130 |
Bưu viên văn chống VP BĐH Đông Hòa |
Khu phố 1, Xã Hoà Vinh, Huyện Đông Hòa |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622700 |
Bưu viên cấp cho 2 Sông Hinh |
Khu phố 6, Thị Trấn Hai Riêng, Huyện Sông Hinh |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622750 |
Điểm BĐVHX Đức Bình Đông |
Thôn Tân Lập, Xã Đức Bình Đông, Huyện Sông Hinh |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622770 |
Điểm BĐVHX Sơn Giang |
Thôn Nam Giang, Xã Sơn Giang, Huyện Sông Hinh |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622840 |
Điểm BĐVHX Ea Trol |
Buôn Thu, Xã Ea Trol, Huyện Sông Hinh |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622820 |
Điểm BĐVHX Eabar |
Buôn Trinh, Xã Ea Bar, Huyện Sông Hinh |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622790 |
Điểm BĐVHX Đức Bình Tây |
Thôn Đồng Phú, Xã Đức Bình Tây, Huyện Sông Hinh |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622821 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Ấp Tân Yên, Xã Ea Ly, Huyện Sông Hinh |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622730 |
Điểm BĐVHX Eabia |
Buôn Krông, Xã Ea Bia, Huyện Sông Hinh |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622810 |
Điểm BĐVHX Ealâm |
Buôn Bưng A, Xã Ea Lâm, Huyện Sông Hinh |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622800 |
Điểm BĐVHX Eabá |
Buôn Ken, Xã Ea Bá, Huyện Sông Hinh |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622860 |
Điểm BĐVHX Sông Hinh |
Buôn Kít, Xã Sông Hinh, Huyện Sông Hinh |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622751 |
Điểm BĐVHX Chí Thán |
Buôn Chí Thán, Xã Đức Bình Đông, Huyện Sông Hinh |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622760 |
Bưu viên văn chống VP BĐH Sông Hinh |
Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Hai Riêng, Huyện Sông Hinh |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622400 |
Bưu viên cấp cho 2 Sơn Hoà |
Sô´199, Đường Trần Phú, Thị Trấn Củng Sơn, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622430 |
Bưu viên cấp cho 3 Ngân Điền |
Thôn Ngân Điền, Xã Sơn Hà, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622470 |
Điểm BĐVHX Suối Bạc |
Thôn Tân Phú, Xã Suối Bạc, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622490 |
Điểm BĐVHX Sơn Nguyên |
Thôn Nguyên Trang, Xã Sơn Nguyên, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622520 |
Điểm BĐVHX Sơn Hội |
Thôn Tân Hợp, Xã Sơn Hội, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622460 |
Điểm BĐVHX Sơn Long |
Thôn Phong Hậu, Xã Sơn Long, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622580 |
Điểm BĐVHX Eachà Rang |
Buôn Kiến Thiết, Xã Ea Chà Rang, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622510 |
Điểm BĐVHX Sơn Phước |
Buôn Tân Hoà, Xã Sơn Phước, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622600 |
Điểm BĐVHX Krông Pa |
Buôn Phú Sơn, Xã Krông Pa, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622450 |
Điểm BĐVHX Sơn Xuân |
Thôn Lương Sơn, Xã Sơn Xuân, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622500 |
Điểm BĐVHX Sơn Định |
Thôn Hoà Bình, Xã Sơn Định, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622431 |
Điểm BĐVHX Sơn Hà |
Thôn Ngân Điền, Xã Sơn Hà, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622560 |
Điểm BĐVHX Phước Tân |
Buôn Ma Y, Xã Phước Tân, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622540 |
Điểm BĐVHX Cà Lúi |
Buôn Ma Đỉa, Xã Cà Lúi, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622624 |
Điểm BĐVHX Suối Trai |
Thôn Thống Nhất, Xã Suối Trai, Huyện Sơn Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622200 |
Bưu viên cấp cho 2 Đồng Xuân |
Thôn Long Thăng, Thị Trấn La Hai, Huyện Đồng Xuân |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622300 |
Điểm BĐVHX Xuân Phước |
Thôn Phú Xuân B, Xã Xuân Phước, Huyện Đồng Xuân |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622310 |
Điểm BĐVHX Xuân Sơn Nam |
Thôn Tân Vinh, Xã Xuân Sơn Nam, Huyện Đồng Xuân |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622211 |
Điểm BĐVHX Xuân Sơn Bắc |
Thôn Tân Bình, Xã Xuân Sơn Bắc, Huyện Đồng Xuân |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622290 |
Điểm BĐVHX Xuân Quang 3 |
Thôn Phước Lộc, Xã Xuân Quang 3, Huyện Đồng Xuân |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622280 |
Điểm BĐVHX Xuân Quang 1 |
Thôn Kỳ Lộ, Xã Xuân Quang 1, Huyện Đồng Xuân |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622250 |
Điểm BĐVHX Đa Lộc |
Thôn 3, Xã Đa Lộc, Huyện Đồng Xuân |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622270 |
Điểm BĐVHX Xuân Quang 2 |
Thôn Triêm Đức, Xã Xuân Quang 2, Huyện Đồng Xuân |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622260 |
Điểm BĐVHX Phú Mỡ |
Thôn Phú Giang, Xã Phú Mỡ, Huyện Đồng Xuân |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622230 |
Điểm BĐVHX Xuân Lãnh |
Thôn Lãnh Vân, Xã Xuân Lãnh, Huyện Đồng Xuân |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622220 |
Điểm BĐVHX Xuân Long |
Thôn Long Mỹ, Xã Xuân Long, Huyện Đồng Xuân |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621900 |
Bưu viên cấp cho 2 Sông Cầu |
Khu phố Long Hải Nam, Phường Xuân Phú, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
622000 |
Bưu viên cấp cho 3 Bình Thạnh |
Thôn Chánh Lộc, Xã Xuân Lộc, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621990 |
Điểm BĐVHX Xuân Hải |
Thôn 3, Xã Xuân Hải, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
622020 |
Điểm BĐVHX Xuân Thọ 1 |
Thôn Chánh Nam, Xã Xuân Thọ 1, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
622040 |
Điểm BĐVHX Xuân Thọ 2 |
Thôn Triều Sơn, Xã Xuân Thọ 2, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621950 |
Điểm BĐVHX Xuân Phương |
Khu phố Lệ Uyên Đông, Phường Xuân Yên, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621940 |
Điểm BĐVHX Xuân Thịnh |
Thôn Hoà Hiệp, Xã Xuân Thịnh, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621960 |
Điểm BĐVHX Xuân Cảnh |
Thôn Hoà Mỹ, Xã Xuân Cảnh, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621970 |
Điểm BĐVHX Xuân Hoà |
Thôn Hoà Phú, Xã Xuân Hoà, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
622001 |
Điểm BĐVHX Xuân Lộc |
Thôn Mỹ Phụng, Xã Xuân Lộc, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621980 |
Điểm BĐVHX Xuân Bình |
Thôn Diêm Trường, Xã Xuân Bình, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
622064 |
Hòm thư Công nằm trong Thùng thư công nằm trong ĐL số 1 |
Thôn Bình Nông, Xã Xuân Lâm, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
622048 |
Hòm thư Công nằm trong Thùng thư công cộng |
Thôn Triều Sơn, Xã Xuân Thọ 2, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621986 |
Hòm thư Công nằm trong Xuân Bình |
Thôn Bình Thạnh, Xã Xuân Bình, Thị xã Sông Cầu |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621600 |
Bưu viên cấp cho 2 Tuy An |
Đường Trần Phú, Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621800 |
Bưu viên cấp cho 3 Hòa Đa |
Thôn Hòa Đa, Xã An Mỹ, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621660 |
Điểm BĐVHX An Ninh Tây |
Thôn Xuân Phu, Xã An Ninh Tây, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621670 |
Điểm BĐVHX An Dân |
Thôn Phú Mỹ, Xã An Dân, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621640 |
Điểm BĐVHX An Thạch |
Thôn Hội Tín, Xã An Thạch, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621650 |
Điểm BĐVHX An Ninh Đông |
Thôn Phú Hội, Xã An Ninh Đông, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621690 |
Điểm BĐVHX An Định |
Thôn Phong Niên, Xã An Định, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621710 |
Điểm BĐVHX An Nghiệp |
Thôn Trung Lương 1, Xã An Nghiệp, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621720 |
Điểm BĐVHX An Xuân |
Thôn 2, Xã An Xuân, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621740 |
Điểm BĐVHX An Lĩnh |
Thôn Phong Lãnh, Xã An Lĩnh, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621620 |
Điểm BĐVHX An Cư |
Thôn Phú Tân, Xã An Cư, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621630 |
Điểm BĐVHX An Hải |
Thôn Tân Quy, Xã An Hải, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621750 |
Điểm BĐVHX An Hiệp |
Thôn Phong Phú, Xã An Hiệp, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621780 |
Điểm BĐVHX An Hòa |
Thôn Hội Sơn, Xã An Hoà, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621770 |
Điểm BĐVHX An Chấn |
Thôn Phú Thạnh Đông, Xã An Chấn, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621760 |
Điểm BĐVHX An Thọ |
Thôn Phú Cần, Xã An Thọ, Huyện Tuy An |
Tỉnh Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
620000 |
Bưu viên cấp cho 1 Tp Tuy Hòa |
Sô´206A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621250 |
Bưu viên cấp cho 3 Nguyễn Huệ |
Đường Nguyễn Huệ, Phường 7, Thành phố Tuy Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621420 |
Điểm BĐVHX Hòa Kiến |
Thôn Xuân Hòa, Xã Hoà Kiến, Thành phố Tuy Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621440 |
Điểm BĐVHX Bình Ngọc |
Thôn Ngọc Lãng, Xã Bình Ngọc, Thành phố Tuy Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621251 |
Đại lý bưu năng lượng điện Trường Chinh |
Sô´306, Đường Bà Triệu, Phường 7, Thành phố Tuy Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621322 |
Đại lý bưu năng lượng điện Quốc Lộ |
Sô´201, Đường Quốc Lộ 1a, Phường 2, Thành phố Tuy Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621480 |
Điểm BĐVHX An Phú |
Thôn Xuân Dục 1, Xã An Phú, Thành phố Tuy Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
620900 |
Bưu viên Hệ 1 Hệ 1 Phú Yên |
Sô´206A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621386 |
Hòm thư Công nằm trong Bình Kiến |
Thôn Liên Trì 1, Xã Bình Kiến, Thành phố Tuy Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621550 |
Bưu viên cấp cho 3 Phú Lâm |
Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phú Lâm, Thành phố Tuy Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621180 |
Bưu viên cấp cho 3 Kinh doanh tiếp thị |
Đường Duy Tân, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621170 |
Bưu viên cấp cho 3 Văn Phòng Bưu Điện tỉnh |
Sô´206, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
Tỉnh Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621240 |
Bưu viên văn chống VP TTGD Tuy Hòa |
Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |